Trong bài báo này, ShopVNB sẽ tập trung vào việc giải thích về Vợt cầu lông trong tiếng Anh và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan cầu lông. Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ “vợt cầu lông” trong tiếng Anh. Tiếp theo trong bài viết sẽ đề cập đến các thuật ngữ phổ biến khác trong cầu lông bao gồm các loại vợt, quả cầu, quy tắc chơi và các kỹ thuật chơi. Bằng cách này, bài báo này nhằm mục đích cung cấp cho độc giả một cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ chuyên ngành của cầu lông trong tiếng Anh, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về môn thể thao này và tương tác hiệu quả hơn trong các giải cầu lông quốc tế.
1. Vợt cầu lông tiếng Anh là gì?
Vợt cầu lông tiếng Anh được gọi là Badminton Racquet. Được ghép từ 2 chữ “Badminton” là tên gọi của môn Cầu lông và từ “Racquet” chỉ tất cả các loại vợt dùng trong các môn thể thao. Ngoài ra còn có thêm một cách viết khác là “Badminton racket”. Cả “Racquet” và “Racket” đều là cách viết đúng nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. “Racket” thường được dùng để chỉ tiếng ồn lớn hoặc âm mưu lừa đảo, trong khi “Racquet” được dùng để chỉ các thiết bị được sử dụng trong các môn thể thao như tennis, bóng quần hoặc cầu lông. Trong bộ môn cầu lông, việc đầu tiên để có thể chơi bộ môn này thì các bạn cần phải có cho mình một cây vợt cầu lông tốt, phù hợp với bản thân để có thể phát huy hết khả năng của bản thân.
2. Các thuật ngữ khác liên quan đến cầu lông thường được sử dụng.
2.1 Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong trận đấu
Attack: Tấn công.
Backhand: Đánh trái tay.
Footwork: Bộ pháp chân di chuyển trong môn cầu lông
Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu).
Drive: Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới hay còn gọi là tạt cầu.
Drop: Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và gần với lưới bên phía đối phương (còn gọi là chặt cầu).
Flick: Cú xoay cổ tay và cánh tay trên làm đối phương bất ngờ bằng cách lẽ ra phải đánh nhẹ nhưng lại đánh nhanh, dùng trong lúc giao cầu hoặc khi gần lưới.
ForeHand: Đánh bên thuận tay.
Fluke: Cú đánh chạm khung vợt nhưng lại ghi điểm nhẹ nhàng, còn gọi là “lucky shot”- “cú đánh may mắn”.
Hairpin net shot: Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua khỏi lưới để rồi rơi nhanh xuống bên phần sân đối phương.
Halfcourt shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối phương chơi theo đội hình đầu sân – cuối sân.
Kill: Cú đánh nhanh, từ trên xuống sao cho đối phương không thể đỡ được, còn gọi là cú “putaway”.
Net shot: Cú đánh từ một phần ba trước của sân và làm cho vợt bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sân đối phương.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ.
Serve or Service: Giao cầu.
Smash: Cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh cho cầu rơi nhanh xuống sân đối phương, đây là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.
Wood shot: Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, từng bị xem là phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp nhận năm 1963.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương.
Trick shot: Cú đánh có đường cầu đi bất ngờ, khó đoán nhằm đánh lừa đối thủ.
Cross: Kéo lưới.
Defend: Chống đỡ, thường là đối phó lại những cú đập hoặc bỏ nhỏ.
Fault: Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu.
Match: Trận đấu.
2.2 Thuật ngữ tiếng Anh về sân cầu lông
Alley: Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi.
Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.
Backcourt: Một phần ba cuối của sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.
Baseline: Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới.
Center position hoặc base position: Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.
Center line: Đường vạch vuông góc với lưới, chia ra hai phần sân giao cầu cho mỗi bên phải và trái.
Court: Sân cầu lông, giới hạn bằng các đường biên.
Forecourt: Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
Long service line: Vạch giao cầu dài.
Midcourt: Một phần ba giữa sân.
Power Zone hay Sweet Spot: Chỉ vùng lưới vợt đánh ra kết quả tốt nhất.
Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương.
Service court: Vùng đứng để giao cầu.
Short service line: Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Khi giao cầu, tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới xem là hợp lệ.
2.3 Thuật ngữ về các dụng cụ trong môn cầu lông bằng tiếng Anh
Racquet: Vợt
Shuttlecock: trái cầu.
String: dây vợt.
Grip: Cán cầm vợt
Overgrip: quấn cán vợt
Flex: Độ dẻo
Balance: Độ cân bằng
Weight: Trọng lượng
Tension: Sức căng cước đan vợt
Frame: Mặt khung vợt
Shaft: Đũa vợt
Net: lưới căng trên sân cầu