Cửa hàng
-
1,074,000VND
Thông số về vợt cầu lông Tenway Air Free 90N
- Độ cứng: Trung bình
- Khung vợt: Japan Hi Modulus Carbon
- Thân vợt: Japan Hi Modulus Carbon
- Trọng lượng: 4U
- Chu vi cán vợt: G2
- Sức căng tối đa: 30 LBS
- Màu sắc: Xanh/ Đen/ Trắng
- Sản xuất: Đài Loan
-
890,000VND809,000VNDThông số kỹ thuật Tenway AirBlade 300 (3U) như dưới đây. -Frame Meterial: 30T Japan High Modulus Graphite + Carbon Nano Tubes -Shaft Material: 50T Japan High Modulus Graphite + Carbon Nano Tubes -Flex: 8.5 (Medium) -Weight: 88g +/- 2 (3U) -Length: 675mm -Max Tension: 30 lbs (~14 kg) -Balance: 290+/-3mm (Head heavy) -Grommet System: 72 Holes -
680,000VND545,000VNDThông số kỹ thuật Vợt cầu lông Tenway Amor Power 700 (4U) như dưới đây.- Frame Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Shaft Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Flex: 8.5 (Medium Flexible – Thân dẻo vừa)
- Weight: 86g +/- 1 (4U-G2)
- Length: 675mm +/- 2
- Max Tension: 30 lbs (~13.5 kg)
- Balance: 290mm +/- 3 (Slightly Head Heavy – hơi nặng đầu)
- Grommets: 76 holes
-
680,000VND545,000VNDThông số kỹ thuật Vợt cầu lông Tenway Brilliant 900 (4U) như dưới đây.- Frame Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Shaft Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Flex: 8.8-9.8 (Flexible)
- Weight: 86g +/- 1 (4U-G2)
- Length: 675mm +/- 2
- Max Tension: 30 lbs (~13.5 kg)
- Balance: 285-290mm (Balance)
- Grommets: 76 holes
-
680,000VND545,000VNDThông số kỹ thuật Vợt cầu lông Tenway Feeling 99 (4U) như dưới đây.- Frame Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Shaft Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon
- Flex: 9 (Flexible – thân dẻo)
- Weight: 86g +/- 2 (4U)
- Length: 675mm +/- 2
- Max Tension: 32 lbs (~14.5 kg)
- Balance: 285 - 290mm (Balance – Cân bằng)
- Grommets: 76 holes
-
1,130,000VND1,069,000VNDThông số kỹ thuật Vợt cầu lông Tenway Hi-Speed S20 như dưới đây. - Frame Meterial: HM Graphite + Japan Nanotech Carbon + Hi Speed Compact - Shaft Material: Hi Modulus Graphite + Japan Nanotech Carbon - Frame type: Compact Power -Flex: 9 (Flexible – thân dẻo) -Weight: 85g +/- 2 (4U) -Length: 675mm -Max Tension: 30 lbs (~14 kg) -Balance: 290 +/-3 mm (Head Heavy – nặng đầu) -Grommet System: 72 Holes -
1,108,000VND
Thông số về vợt cầu lông Tenway Nano Master 990 (3U)
- Độ cứng: Trung bình
- Khung vợt: Japan Hi Modulus Carbon
- Thân vợt: Japan Hi Modulus Carbon
- Trọng lượng: 3U
- Chu vi cán vợt: G2
- Sức căng tối đa: 30 LBS
- Màu sắc: Xanh dương/ Vàng/ Đỏ.
- Sản xuất: Đài Loan
-
970,000VND879,000VNDThông số kỹ thuật Vợt cầu lông Tenway Master NS 500 (4U) như dưới đây. - Frame Meterial: High Module Graphite + High Speed + Aerodynamic - Shaft Material: High Module Graphite + T-foam Power Tech - Flex: 8-9 (Medium – mức trung bình) - Weight: 86g +/- 2 (4U) - Length: 675mm - Max Tension: 30 lbs (~14 kg) - Balance: 288 +/-3 mm (Hơi nặng đầu) - Grommet System: 72 Holes -
1,397,000VND
Thông số về vợt cầu lông Tenway N Power 800 (5U)
- Độ dẻo: Trung bình - Khung vợt: Japan Hi Modulus Carbon - Thân vợt: Japan Hi Modulus Carbon - Trọng lượng: 5U - Chu vi cán vợt: G2 - Sức căng tối đa: 30 LBS - Màu sắc: Đen - Sản xuất: Đài Loan -
750,000VND609,000VND-Frame Meterial: Japan High Modulus Graphite + Carbon Nano Tubes -Shaft Material: Japan High Modulus Graphite + Carbon Nano Tubes -Flex: 8.5 (Medium) -Weight: 88g +/- 2 (3U) -Length: 675mm -Max Tension: 30 lbs (~13 kg) -Balance: 290+/-3mm (Head heavy) -Grommet System: 72 Holes -
735,000VND
Thông số về vợt cầu lông Tenway Nano Power 950
- Độ cứng: Trung bình - Khung vợt: Japan Hi Modulus Carbon - Thân vợt: Japan Hi Modulus Carbon - Trọng lượng: 4U - Chu vi cán vợt: G2 - Sức căng tối đa: 30 LBS - Màu sắc: Xanh dương/ Trắng. - Sản xuất: Đài Loan -
580,000VNDVợt cầu lông Tenway Nano Power 950 – Thêm lựa chọn cho người choi mới. 1. Giới thiệu về vợt cầu lông Tenway Nano Power 950 Vợt cầu lông Tenway Nano Power 950 là cây vợt thuộc phân khúc giá rẻ với đối tượng được nhắm đến là người chơi phổ thông cần một cây vợt giá […]